Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
運動場 うんどうじょう うんどうば
sân vận động
運動場を広げる うんどうじょうをひろげる
mở rộng sân chơi thể thao
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
広告市場 こうこくいちば こうこくしじょう
thị trường quảng cáo