Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総合関関戦
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
税関総局 ぜいかんそうきょく
tổng cục hải quan.
混合関税 こんごうかんぜい
chuyên chở hỗn hợp.
合成関数 ごーせーかんすー
hàm hợp
統合関係 とうごうかんけい
quan hệ ngữ đoạn