お浚い
おさらい「TUẤN」
☆ Danh từ
Sự xem xét lại; sự cân nhắc lại; sự kể lại; nhớ lại
習
ったことを
頭
の
中
でおさらいする
Nhớ lại những thứ đã học trong đầu
彼
らは
初歩
の
力学
を
最初
の
授業
で
手早
くおさらいした
Họ đã tiến hành kiểm tra nhanh về lực học ban đầu ngay trong giờ học đầu tiên
〜をおさらいする
Xem xét lại cái gì .
