御浚い
おさらい ごさらい「NGỰ TUẤN」
☆ Danh từ
Xem lại; sự nghe lại

御浚い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御浚い
溝浚い どぶさらい
dọn cống, dọn mương
お浚い おさらい
sự xem xét lại; sự cân nhắc lại; sự kể lại; nhớ lại
総浚い そうざらい
chung chung xem lại
大浚い おおざらい
cuộc dọn dẹp lớn; tổng vệ sinh
洗い浚い あらいざらい
Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt
浚う さらう
làm sạch; nạo vét
蔵浚 くらざらえ
hàng bán làm sạch
浚渫 しゅんせつ
rắc (nạo vét)