大浚い
おおざらい「ĐẠI TUẤN」
☆ Danh từ
Cuộc dọn dẹp lớn; tổng vệ sinh
年末
には
公園
の
大浚
いが
予定
されています。
Vào cuối năm, dự kiến sẽ có cuộc dọn dẹp lớn cho công viên.

大浚い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大浚い
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
溝浚い どぶさらい
dọn cống, dọn mương
御浚い おさらい ごさらい
xem lại; sự nghe lại
お浚い おさらい
sự xem xét lại; sự cân nhắc lại; sự kể lại; nhớ lại
総浚い そうざらい
chung chung xem lại
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á