浚う
さらう「TUẤN」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Làm sạch; nạo vét
溝
の
泥
をさらう
Nạo vét bùn từ rãnh .

Từ đồng nghĩa của 浚う
verb
Bảng chia động từ của 浚う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浚う/さらうう |
Quá khứ (た) | 浚った |
Phủ định (未然) | 浚わない |
Lịch sự (丁寧) | 浚います |
te (て) | 浚って |
Khả năng (可能) | 浚える |
Thụ động (受身) | 浚われる |
Sai khiến (使役) | 浚わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浚う |
Điều kiện (条件) | 浚えば |
Mệnh lệnh (命令) | 浚え |
Ý chí (意向) | 浚おう |
Cấm chỉ(禁止) | 浚うな |