Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総社町高井
総社 そうじゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
総高 そうだか
tổng số, tổng cộng
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
総合商社 そうごうしょうしゃ
công ty thương mại tổng hợp
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.