Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総社駅
総社 そうじゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総合商社 そうごうしょうしゃ
công ty thương mại tổng hợp
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.