Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総見院
総見 そうけん
quan sát một sự thực hiện trong một nhóm lớn
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院内総務 いんないそうむ
nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình, nhà lãnh đạo tầng
総合病院 そうごうびょういん
bệnh viện đa khoa
見に入る 見に入る
Nghe thấy
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.