総角
チョンガー「TỔNG GIÁC」
☆ Danh từ
Bachelor

総角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総角
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総 そう
tổng thể, nói chung là
総理総裁 そうりそうさい
thủ tướng đương nhiệm, tổng thống đương nhiệm
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.