Các từ liên quan tới 緑が丘駅 (北海道)
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
giống chó Hokkaido
海緑 うみみどり ウミミドリ
pink sea milkwort (Glaux maritima var. obtusifolia)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海緑石 かいりょくせき
glauconite (là một khoáng chất phyllosilicate sắt kali có màu xanh lục đặc trưng, rất dễ vỡ và có khả năng chống chịu thời tiết rất thấp)