Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緑化樹木
緑樹 りょくじゅ
cây lá xum suê
緑陰樹 りょくいんじゅ
bóng cây
常緑樹 じょうりょくじゅ
cái cây xanh tươi mãi
緑化 りょっか りょくか
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
樹木 じゅもく
lùm cây.
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
夏緑樹林 かりょくじゅりん なつみどりじゅりん
mùa hè xanh lục rừng
雨緑樹林 うりょくじゅりん あめりょくじゅりん
rừng già nhiệt đới; rừng lá rộng cận nhiệt đới