Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緑花台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
花台 かだい
giá đựng bình hoa; lầu gác nhỏ đẹp như hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
柳緑花紅 りゅうりょくかこう
liễu có màu xanh lục và hoa có màu đỏ thẫm
花紅柳緑 かこうりゅうりょく
hoa đỏ và liễu xanh
献花台 けんかだい
đài dâng hoa tưởng niệm
花崗閃緑岩 かこうせんりょくがん
đá granodiorit, đá hoa cương
緑 みどり
màu xanh lá cây