Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緒方修
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
上方修正 じょうほうしゅうせい
upward adjustment, upward revision
下方修正 かほうしゅうせい
downward adjustment, downward revision
緒 お しょ ちょ
dây
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
業績下方修正 ぎょうせきかほうしゅうせい
cảnh báo lợi nhuận
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)