Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恵方 えほう きっぽう
phương hướng thuận tiện hoặc may mắn
恵方巻 えほうまき
sushi cuộn dài,
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
恵方参り えほうまいり
nắm mới đi lễ chùa, đi miếu đền cầu chúc thuận lợi, may mắn
八方美人 はっぽうびじん
người ba phải, thảo mai
緒 お しょ ちょ
dây
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.