Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 線型位相空間
位相空間 いそうくうかん
không gian pôtô
位相同型 いそうどうけい
homeomorphism, topological equivalence
空間線量 くうかんせんりょう
lưu lượng không khí
空間曲線 くーかんきょくせん
đường cong không gian
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
位相 いそう
pha sóng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空間線量率 くうかんせんりょうりつ
tỷ lệ liều lượng không khí (đặc biệt là phóng xạ)