Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位相空間 いそうくうかん
không gian pôtô
位相同型 いそうどうけい
homeomorphism, topological equivalence
空間線量 くうかんせんりょう
lưu lượng không khí
空間曲線 くーかんきょくせん
đường cong không gian
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
位相 いそう
pha sóng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc