Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 線型独立
マシン独立型 マシンどくりつがた
kiểu không phụ thuộc vào máy móc
線形独立 せんけいどくりつ
độc lập tuyến tính
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
独立 どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
場依存型-場独立型 ばいぞんがた-ばどくりつがた
dạng phụ thuốc - dạng độc lập
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc