Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独立 どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
độc lập hành động; tự lực cánh sinh
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
独立コンパイル どくりつコンパイル
biên dịch riêng
独立市 どくりつし
thành phố độc lập