Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空間線量 くうかんせんりょう
lưu lượng không khí
空間曲線 くーかんきょくせん
đường cong không gian
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
空間線量率 くうかんせんりょうりつ
tỷ lệ liều lượng không khí (đặc biệt là phóng xạ)
部分トロンボプラスチン時間 ぶぶんトロンボプラスチンじかん
xét nghiệm thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới