Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捕食 ほしょく
sự ăn thịt, lối sống ăn thịt
捕虫網 ほちゅうあみ
túi lưới bắt côn trùng
捕虫器 ほちゅうき ほちゅううつわ ほちゅうき ほちゅううつわ
thiết bị bắt côn trùng
食菌 しょくきん
nấm ăn (Edible mushroom)
食虫 しょくちゅう
loài ăn sâu bọ
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
捕食者 ほしょくしゃ
động vật ăn thịt
しょくパン 食パン
bánh mỳ.