食菌
しょくきん「THỰC KHUẨN」
☆ Danh từ
Nấm ăn (Edible mushroom)

食菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食菌
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食用菌 しょくようきん
nấm ăn được
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食中毒菌 しょくちゅうどくきん
vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que