編み合わせる
あみあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Đan vào nhau, bện vào nhau

Bảng chia động từ của 編み合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 編み合わせる/あみあわせるる |
Quá khứ (た) | 編み合わせた |
Phủ định (未然) | 編み合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 編み合わせます |
te (て) | 編み合わせて |
Khả năng (可能) | 編み合わせられる |
Thụ động (受身) | 編み合わせられる |
Sai khiến (使役) | 編み合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 編み合わせられる |
Điều kiện (条件) | 編み合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 編み合わせいろ |
Ý chí (意向) | 編み合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 編み合わせるな |
編み合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 編み合わせる
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
噛み合わせる かみあわせる
Nghiến răng
読み合わせる よみあわせる
đọc và nghiên cứu tài liệu
組み合わせる くみあわせる
ghép lại; kết hợp; liên kết lại; liên kết; phối hợp
睨み合わせる にらみあわせる
so sánh và cân nhắc
合わせる あわせる
điều chỉnh (đồng hồ)
飲み合わせ のみあわせ
uống nhiều loại thuốc
組み合わせ くみあわせ
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại; bộ