編入する
へんにゅう「BIÊN NHẬP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biên vào; nhận vào; thu nạp; sát nhập
その
町
は
浦和市
に
編入
された.
Thị trấn này được sát nhập vào thành phố Urawa.
予備艦隊
に
編入
される
Được thu nạp vào đội quân dự bị. .

Bảng chia động từ của 編入する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 編入する/へんにゅうする |
Quá khứ (た) | 編入した |
Phủ định (未然) | 編入しない |
Lịch sự (丁寧) | 編入します |
te (て) | 編入して |
Khả năng (可能) | 編入できる |
Thụ động (受身) | 編入される |
Sai khiến (使役) | 編入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 編入すられる |
Điều kiện (条件) | 編入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 編入しろ |
Ý chí (意向) | 編入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 編入するな |
編入する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 編入する
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
編入 へんにゅう
sự biên vào; sự nhận vào; sự thu nạp
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
編入学 へんにゅうがく
chuyển tiếp đại học, học liên thông
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.