Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加糖練乳 かとうれんにゅう
sữa đặc có đường
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳 ちち ち
sữa
練功 れんこう ねりこう
luyện công
練鉄 れんてつ
sắt đã tôi luyện
朝練 あされん
luyện tập vào buổi sáng
練達 れんたつ
expert(ise); thành vấn đề; sự khéo tay