縁座
えんざ「DUYÊN TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đồng loã (tội phạm); sự dính dáng; sự liên can

Bảng chia động từ của 縁座
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縁座する/えんざする |
Quá khứ (た) | 縁座した |
Phủ định (未然) | 縁座しない |
Lịch sự (丁寧) | 縁座します |
te (て) | 縁座して |
Khả năng (可能) | 縁座できる |
Thụ động (受身) | 縁座される |
Sai khiến (使役) | 縁座させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縁座すられる |
Điều kiện (条件) | 縁座すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縁座しろ |
Ý chí (意向) | 縁座しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縁座するな |
縁座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
ご縁 ごえん
có duyên, may mắn
回縁 かいえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
縁語 えんご
từ có liên hệ ngữ nghĩa
由縁 ゆえん
hiểu biết; quan hệ; sự đồng cảm; suy luận