Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 縦ノリ
ノリ ノリ
keo, hồ
名ノリ なノリ なのり
self-introduction (of a character in noh theatre)
ノリの良い ノリのよい
Dễ đi vào (ví dụ: âm nhạc,v.v.)
ノリが良い ノリがよい のりがよい
Lây lan tốt
ノリが悪い ノリがわるい のりがわるい
khó hòa đồng
easy to get into (e.g. of music, etc.), easily getting into (a certain mood, etc.)
縦 たて
bề dọc
ノリ突っ込み ノリつっこみ ノリツッコミ
going along with a joke, etc. at the beginning then pointing out its ridiculousness