縫い揚げ
ぬいあげ「PHÙNG DƯƠNG」
☆ Danh từ
Nếp gấp (áo).

縫い揚げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縫い揚げ
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
色揚げ いろあげ
nhuộm màu lại; màu sắc nhuộm lại
揚げ板 あげいた
Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ; Tấm phản gỗ đặt trên bệ bê tông trong nhà tắm công cộng; Tấm lót lối đi từ sàn diễn đến hậu trường trong rạp hát.
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
揚げ斎 あげどき
một buổi lễ tưởng niệm phật giáo đơn giản, trong đó tang quyến đến chùa để đọc kinh
揚げ麩 あげふ
bánh mì khô chiên