縫工
ほうこう「PHÙNG CÔNG」
☆ Danh từ
Thợ may quần áo

縫工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縫工
縫工筋 ほうこうきん
Cơ may (ở đùi )
縫製工 ほうせいこう
thợ khâu
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
伏縫 ふくぬい
e hèm
縫目 ぬいめ
mũi kim; đường chỉ.