縫工筋
ほうこうきん「PHÙNG CÔNG CÂN」
☆ Danh từ
Cơ may (ở đùi )
縫工筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縫工筋
縫工 ほうこう
thợ may quần áo
縫製工 ほうせいこう
thợ khâu
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.