Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
退縮 たいしゅく
sự co lại
縮退 しゅくたい
co rút
フェルミ縮退 フェルミしゅくたい
Vật chất suy biến
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
都市 とし
đô thị