繁栄する
はんえい はんえいする「PHỒN VINH」
Đạt
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Được dựng lại; hưng thịnh trở lại
繁栄
{はんえい}している
経済
Nền kinh tế hưng thịnh (thịnh vượng)
栄
えている
文化
Nền văn hóa đang hưng thịnh
繁栄
している
都市
Thành phố đang hưng thịnh .

Bảng chia động từ của 繁栄する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繁栄する/はんえいする |
Quá khứ (た) | 繁栄した |
Phủ định (未然) | 繁栄しない |
Lịch sự (丁寧) | 繁栄します |
te (て) | 繁栄して |
Khả năng (可能) | 繁栄できる |
Thụ động (受身) | 繁栄される |
Sai khiến (使役) | 繁栄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繁栄すられる |
Điều kiện (条件) | 繁栄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 繁栄しろ |
Ý chí (意向) | 繁栄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 繁栄するな |