繁華
はんか「PHỒN HOA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự phồn hoa
Phồn hoa.

Từ đồng nghĩa của 繁華
noun
繁華 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繁華
繁華街 はんかがい
phố phường đô hội; phố xá nhộn nhịp; phố sầm uất.
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)
繁繁と しげしげと
thường xuyên
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
繁昌 はんじょう
Sự thịnh vượng; sự hưng thịnh.
繁雑 はんざつ
phức tạp; rắc rối; phức tạp; bối rối; khó khăn; phiền nhiễu
繁簡 はんかん
sự phức tạp và tính bình dị
繁殖 はんしょく
sự sinh sôi; sự phồn thực