繊条
せんじょう せん じょう「TIÊM ĐIỀU」
Sợi chỉ mảnh
Sợi nhỏ (tơ, chỉ, tóc bóng đèn,v.v.)
☆ Danh từ
Sợi kim loại mỏng

繊条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繊条
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
繊指 せんし
phụ nữ có những ngón tay mảnh khảnh
繊弱 せんじゃく
Mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)
繊月 せんげつ
trăng lưỡi liềm
繊手 せんしゅ
bàn tay mảnh khảnh