Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
新聞界 しんぶんかい
báo giới.
ゴロ新聞 ゴロしんぶん
racketeering newspaper, journal that demands money in return for favourable articles
新聞紙 しんぶんし
giấy in báo; báo.