繋ぎ資金
つなぎしきん「HỆ TƯ KIM」
☆ Danh từ
Quĩ trường hợp khẩn cấp

繋ぎ資金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繋ぎ資金
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
繋ぎ融資 つなぎゆうし
bắc cầu qua tiền vay; sự giải tỏa hoặc tiền vay trường hợp khẩn cấp
繋ぎ つなぎ
nối, kết nối
繋ぎ目 つなぎめ
mối nối
繋ぎ服 つなぎふく
bộ đồ gồm áo và quần liền nhau
駒繋ぎ こまつなぎ コマツナギ
Indigofera pseudotinctoria (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
場繋ぎ ばつなぎ
chuyện vặt, giai thoại
顔繋ぎ かおつなぎ
có quan hệ với ai; giữ mối quan hệ với (ai)