Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 織田久長
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
永久組織 えいきゅうそしき
mô vĩnh cửa (mô biểu bì thực vật...)
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
武運長久 ぶうんちょうきゅう
vạn dặm bình an