Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 織田信高
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao