Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
提供先指定組織提供 てーきょーさきしてーそしきてーきょー
hiến tặng mô theo chỉ định hiến tặng có trước
供覧 きょうらん
sự triển lãm, sự trưng bày
提供 ていきょう
Tài trợ, tặng, hiến
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
提供側 ていきょうがわ
người gửi (ủng hộ (của) giao dịch)
提供者 ていきょうしゃ
(máu) người cho
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
楽曲 がっきょく
ca khúc âm nhạc