Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
綿織物 めんおりもの
những cơ cấu bông; những hàng dệt bông
綿織り物 めんおりもの
vải cốt tông.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
海綿状組織 かいめんじょうそしき
mô dạng xốp
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt