Các từ liên quan tới 織田長政 (旗本)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
旗本 はたもと
người thuộc tầng lớp võ sĩ dòng dõi Shogun thời Edo ở Nhật
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)