Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)