繰り上がる
くりあがる
Ngày, kỳ hạn đến sớm hơn kế hoạch
Chuyển lên (ngày tháng hoặc thứ hạng)
Chuyển lên
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Được gửi theo thứ tự lên trên hoặc về phía trước

Bảng chia động từ của 繰り上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繰り上がる/くりあがるる |
Quá khứ (た) | 繰り上がった |
Phủ định (未然) | 繰り上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 繰り上がります |
te (て) | 繰り上がって |
Khả năng (可能) | 繰り上がれる |
Thụ động (受身) | 繰り上がられる |
Sai khiến (使役) | 繰り上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繰り上がられる |
Điều kiện (条件) | 繰り上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 繰り上がれ |
Ý chí (意向) | 繰り上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 繰り上がるな |
繰り上がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰り上がる
繰り上がり くりあがり
(danh từ) bị đẩy lên
繰り上げる くりあげる
tiến dần dần lên; đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền); tăng lên; tiến bộ; thăng tiến; sớm hơn
繰り下がる くりさがる
hoãn lại, (từ cổ, nghĩa cổ) đặt
繰り上げ くりあげ
thực hiện sớm hơn dự định
せり上がる せりあがる
dần dần tăng lên
掘り上がる ほりあがる
bới lên
ずり上がる ずりあがる
trườn lên
盛り上がる もりあがる
tăng lên