Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
纒足 まといあし
đặt chân lên - kết khối lại
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời