Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 纒向古墳群
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
纒足 まといあし
đặt chân lên - kết khối lại
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất