Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó
かかと落とし かかとおとし
hạ gót chân từ tư thế kiễng chân
何とか彼とか なんとかかれとか
cái này hoặc cái khác
かかとケア かかとケア
chăm sóc gót chân, dưỡng gót chân
かと
nòng nọc
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
かっと かっと
nóng phừng phừng; bùng lên; sáng bừng lên
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so