Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赦す ゆるす
xá.
罪を許す ざいをゆるす
tha tội
罪を犯す つみをおかす
phạm tội
罪人を流す ざいにんをながす
đày ải tội phạm
大赦 たいしゃ
sự tha tội; sự ân xá
特赦 とくしゃ
đặc xá
赦免 しゃめん
sự tha thứ
恩赦 おんしゃ
ân xá; đặc xá