Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 置屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
置き屋 おきや
phòng ở của Geisha.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
物置小屋 ものおきごや
buồng kho nhỏ chứa đồ hay đặt ở góc sân vườn của các nhà
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop