Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
変数置換 へんずうちかん
sự thay thế biến
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
置換 ちかん
người thay thế
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion