置物
おきもの「TRÍ VẬT」
☆ Danh từ
Đồ trang trí
彼女
の
部屋
は
置物
でいっぱいだ。
Phòng của cô ấy đầy những đồ trang trí. .

Từ đồng nghĩa của 置物
noun
置物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 置物
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物置 ものおき
kho cất đồ; phòng để đồ
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.