Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罷官 ひかん
Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)
罷業 ひぎょう
đình công
罷免 ひめん
sự thải hồi; sự đuổi đi; sự sa thải.
罷り まかり
tiền tố động từ nhấn mạnh
罷免権 ひめんけん
quyền bãi nhiệm
身罷る みまかる
qua đời; chết
総罷業 そうひぎょう
suộc tổng đình công; cuộc tổng bãi công
罷免する ひめん
thải hồi; sa thải.