罷官 ひかん
Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)
罷り まかり
tiền tố động từ nhấn mạnh
罷免 ひめん
sự thải hồi; sự đuổi đi; sự sa thải.
罷免権 ひめんけん
quyền bãi nhiệm
総罷業 そうひぎょう
suộc tổng đình công; cuộc tổng bãi công
罷り通る まかりとおる
đi qua; trôi qua, làm theo, xét theo